ANC BSW cường độ cao oxit oxit hex bu lông


  • MOQ:1 tấn
  • Giá:Vui lòng liên hệ với chúng tôi
  • Bưu kiện:Đóng gói/đóng hộp, v.v.
  • Cổng xuất khẩu:Tianjin/Qingdao/Thượng Hải, v.v.
  • Ngày giao hàng:15 ~ 30 ngày
  • Phương thức thanh toán:T/tt/c
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh và thông tin sản phẩm

    ANC BSW cường độ cao oxit oxit hex bu lông (1)
    Tên Bu lông hex
    Tiêu chuẩn DIN ISO ANC BSW JIS, v.v.
    Kích cỡ M3-M50
    Chiều dài 15-500
    Nguyên vật liệu Thép carbon/thép không gỉ
    Mức độ sức mạnh 4.8 8,8 10.9 12.9 A2-70 A4-70 A4-80
    Bề mặt hoàn thiện ZPHDGBLACKDACROMET, v.v.
    Mẫu Có sẵn
    ANC BSW cao oxit đen hex bu lông (8)
    ANC BSW cao oxit đen hex bu lông (6)
    ANC BSW cao oxit đen hex bu lông (7)
    ANC BSW cao oxit đen hex bu lông (4)

    Tiêu chuẩn sản phẩm

    Chi tiết1
    Đầu lục giác dày Shank Half Thread Bu lông M1.6-M39 DIN 931
    Kích thước chủ đề M1.6 M2 M2,5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12
    d
    P sân bóng đá 0,35 0,4 0,45 0,5 0,6 0,7 0,8 1 1 1.25 1.5 1,75
    b Thẩm quyền giải quyết L≤125 9 10 11 12 13 14 16 18 20 Hai mươi hai 26 30
    125 l≤200 - - - - - - Hai mươi hai Hai mươi bốn 26 28 32 36
    L > 200 - - - - - - - - - - 45 49
    c tối thiểu 0,1 0,1 0,1 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15
    giá trị tối đa 0,25 0,25 0,25 0,4 0,4 0,4 0,5 0,5 0,5 0,6 0,6 0,6
    d a giá trị tối đa 2 2.6 3.1 3.6 4.1 4.7 5.7 6.8 7.8 9.2 11.2 13.7
    ds Max = danh nghĩa 1.6 2 2.5 3 3.5 4 5 6 7 8 10 12
    tối thiểu Lớp A. 1.46 1.86 2.36 2,86 3.32 3,82 4,82 5,82 6,78 7,78 9,78 11,73
    Lớp b - - - - - - - - - - - -
    dw tối thiểu Lớp A. 2.4 3.2 4.1 4.6 5.1 5.9 6.9 8,9 9.8 11.6 15.6 17.4
    Lớp b - - - - - - - - - - - -
    tối thiểu Lớp A. 3,41 4.32 5,45 6.01 6.58 7.66 8,79 11,05 12,12 14,38 18.9 21.1
    Lớp b - - - - - - - - - - - -
    k Danh nghĩa 1.1 1.4 1.7 2 2.4 2.8 3.5 4 4.8 5.3 6.4 7.5
    Lớp A. tối thiểu 0,98 1.28 1,58 1,88 2.28 2,68 3.35 3,85 4,65 5.15 6.22 7.32
    giá trị tối đa 1.22 1,52 1.82 2.12 2.52 2,92 3.65 4.15 4,95 5,45 6.58 7.68
    Lớp b tối thiểu - - - - - - - - - - - -
    giá trị tối đa - - - - - - - - - - - -
    K 1 tối thiểu 0,7 0,9 1.1 1.3 1.6 1.9 2.28 2.63 3.19 3.54 4.28 5.05
    r tối thiểu 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,2 0,2 0,25 0,25 0,4 0,4 0,6
    s Max = danh nghĩa 3.2 4 5 5.5 6 7 8 10 11 13 17 19
    tối thiểu Lớp A. 3.02 3,82 4,82 5.32 5,82 6,78 7,78 9,78 10,73 12,73 16,73 18,67
    Lớp b - - - - - - - - - - - -
    chiều dài chủ đề b - - - - - - - - - - - -
    Kích thước chủ đề (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39)
    d
    P sân bóng đá 2 2 2.5 2.5 2.5 3 3 3.5 3.5 4 4
    b Thẩm quyền giải quyết L≤125 34 38 42 46 50 54 60 66 72 78 84
    125 l≤200 40 44 48 52 56 60 66 72 78 84 90
    L > 200 53 57 61 65 69 73 79 85 91 97 103
    c tối thiểu 0,15 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,3
    giá trị tối đa 0,6 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 1
    d a giá trị tối đa 15.7 17.7 20.2 22.4 24.4 26.4 30.4 33,4 36.4 39,4 42,4
    ds Max = danh nghĩa 14 16 18 20 Hai mươi hai Hai mươi bốn 27 30 33 36 39
    tối thiểu Lớp A. 13,73 15,73 17,73 19,67 21,67 23,67 - - - - -
    Lớp b - 15,57 17,57 19,48 21,48 23,48 26,48 29,48 32,38 35,38 38,38
    dw tối thiểu Lớp A. 20,5 22,5 25.3 28.2 30 33,6 - - - - -
    Lớp b - Hai mươi hai 24.8 27.7 29,5 33.2 38 42,7 46.6 51.1 55,9
    tối thiểu Lớp A. 24,49 26,75 30,14 33,53 35,72 39,98 - - - - -
    Lớp b - 26,17 29,56 32,95 35,03 39,55 45.2 50,85 55,37 60,79 66,44
    k Danh nghĩa 8.8 10 11,5 12,5 14 15 17 18.7 Hai mươi mốt 22,5 25
    Lớp A. tối thiểu 8,62 9,82 11,28 12,28 13,78 14,78 - - - - -
    giá trị tối đa 8,98 10.18 11,72 12,72 14,22 15,22 - - - - -
    Lớp b tối thiểu - 9,71 11,15 12,15 13,65 14,65 16,65 18,28 20,58 22,08 24,58
    giá trị tối đa - 10,29 11,85 12,85 14,35 15,35 17,35 19.12 21,42 22,92 25,42
    K 1 tối thiểu 5,96 6.8 7.8 8,5 9.6 10.3 11.7 12.8 14.4 15,5 17.2
    r tối thiểu 0,6 0,6 0,6 0,8 0,8 0,8 1 1 1 1 1
    s Max = danh nghĩa Hai mươi hai Hai mươi bốn 27 30 32 36 41 46 50 55 60
    tối thiểu Lớp A. 21,67 23,67 26,67 29,67 31.61 35,38 - - - - -
    Lớp b - 23,16 26,16 29,16 31 35 40 45 49 53,8 58.8
    chiều dài chủ đề b - - - - - - - - - - -
    Chi tiết2
    Full then triệt đầu hình lục giác Bu lông cấp A và B DIN 933
    Đặc điểm kỹ thuật chủ đề M1.6 M2 M2,5 M3 (M3.5) M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16
    d
    P sân bóng đá 0,35 0,4 0,45 0,5 0,6 0,7 0,8 1 1 1.25 1.5 1,75 2 2
    a giá trị tối đa 1.05 1.2 1.35 1.5 1.8 2.1 2.4 3 3 3,75 4.5 5.25 6 6
    c tối thiểu 0,1 0,1 0,1 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,15 0,2
    giá trị tối đa 0,25 0,25 0,25 0,4 0,4 0,4 0,5 0,5 0,5 0,6 0,6 0,6 0,6 0,8
    d a giá trị tối đa 2 2.6 3.1 3.6 4.1 4.7 5.7 6.8 7.8 9.2 11.2 13.7 15.7 17.7
    dw Lớp A. tối thiểu 2.4 3.2 4.1 4.6 5.1 5.9 6.9 8,9 9.6 11.6 15.6 17.4 20,5 22,5
    Lớp b tối thiểu - - - - - 5.7 6.7 8.7 9.4 11.4 15.4 17.2 20.1 Hai mươi hai
    Lớp A. tối thiểu 3,41 4.32 5,45 6.01 6.58 7.66 8,79 11,05 12,12 14,38 18.9 21.1 24,49 26,75
    Lớp b tối thiểu - - - - - 7.5 8,63 10,89 11,94 14.2 18,72 20,88 23,91 26,17
    k Danh nghĩa 1.1 1.4 1.7 2 2.4 2.8 3.5 4 4.8 5.3 6.4 7.5 8.8 10
    Lớp A. tối thiểu 0,98 1.28 1,58 1,88 2.28 2,68 3.35 3,85 4,65 5.15 6.22 7.32 8,62 9,82
    giá trị tối đa 1.22 1,52 1.82 2.12 2.52 2,92 3.65 4.15 4,95 5,45 6.56 7.68 8,98 10.18
    Lớp b tối thiểu - - - - - 2.6 3.26 3.76 4.56 5.06 6.11 7.21 8,51 9,71
    giá trị tối đa - - - - - 3 3.74 4.24 5.04 5.54 6.69 7,79 9.09 10,29
    K 1 tối thiểu 0,7 0,9 1.1 1.3 1.6 1.9 2.28 2.63 3.19 3.54 4.28 5.05 5,96 6.8
    r tối thiểu 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,2 0,2 0,25 0,25 0,4 0,4 0,6 0,6 0,6
    s Max = danh nghĩa 3.2 4 5 5.5 6 7 8 10 11 13 17 19 Hai mươi hai Hai mươi bốn
    Lớp A. tối thiểu 3.02 3,82 4,82 5.32 5,82 6,78 7,78 9,78 10,73 12,73 16,73 18,67 21,67 23,67
    Lớp b tối thiểu - - - - - 6.64 7.64 9,64 10,57 12,57 16,57 18,48 21,16 23,16
    Hàng ngàn mảnh thép ≈kg - - - - - - - - - - - - - -
    Đặc điểm kỹ thuật chủ đề (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
    d
    P sân bóng đá 2.5 2.5 2.5 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5
    a giá trị tối đa 7.5 7.5 7.5 9 9 10,5 10,5 12 12 13,5 13,5 15 15
    c tối thiểu 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3
    giá trị tối đa 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 1 1 1 1 1
    d a giá trị tối đa 20.2 22.4 24.4 26.4 30.4 33,4 36.4 39,4 42,4 45,6 48.6 52.6 56,6
    dw Lớp A. tối thiểu 25.3 28.2 30 33,6 - - - - - - - - -
    Lớp b tối thiểu 24.8 27.7 29,5 33.2 38 42,7 46,5 51.1 55,9 59,9 64,7 69.4 74.2
    Lớp A. tối thiểu 30,14 33,53 35,72 39,98 - - - - - - - - -
    Lớp b tối thiểu 29,56 32,95 35,03 39,55 45.2 50,85 55,37 60,79 66,44 71.3 76,95 82.6 88,25
    k Danh nghĩa 11,5 12,5 14 15 17 18.7 Hai mươi mốt 22,5 25 26 28 30 33
    Lớp A. tối thiểu 11,28 12,28 13,78 14,78 - - - - - - - - -
    giá trị tối đa 11,72 12,72 14,22 15,22 - - - - - - - - -
    Lớp b tối thiểu 11,15 12,15 13,65 14,65 16,65 18,28 20,58 22,08 24,58 25,58 27,58 29,58 32,5
    giá trị tối đa 11,85 12,85 14,35 15,35 17,35 19.12 21,42 22,92 25,42 26,42 28,42 30,42 33,5
    K 1 tối thiểu 7.8 8,5 9.6 10.3 11.7 12.8 14.4 15,5 17.2 17.9 19.3 20.9 22.8
    r tối thiểu 0,6 0,8 0,8 0,8 1 1 1 1 1 1.2 1.2 1.6 1.6
    s Max = danh nghĩa 27 30 32 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80
    Lớp A. tối thiểu 26,67 29,67 31.61 35,38 - - - - - - - - -
    Lớp b tối thiểu 26,15 29,16 31 35 40 45 49 53,8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1
    Hàng ngàn mảnh thép ≈kg - - - - - - - - - - - - -

    Về chúng tôi

    Dabang ốc vít là một công ty con thuộc sở hữu của Công ty TNHH Kỹ thuật Hà Bắc Chengyi, Ltd.
    Công ty mẹ của chúng tôi có 21 năm kinh nghiệm trong sản xuất dây buộc và ISO9001 ISO14001 ISO45001 SGS được chứng nhận.
    Chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho khách hàng các sản phẩm cạnh tranh đáp ứng nhu cầu của người dùng.
    --- Giá nhà máy, tiết kiệm 15-30% chênh lệch giá trung gian.
    --- Xuất khẩu sang 154 quốc gia, phục vụ tích lũy hơn 1800 khách hàng, trải nghiệm xuất khẩu phong phú
    --- 5000 tấn trong kho, lên tới 3000 tấn mỗi tháng, thời gian giao hàng trung bình 7-20 ngày.
    --- Đội sau khi bán hàng 25 người, giải quyết tất cả các vấn đề sau bán hàng

    0 Cam kết rủi ro
    --- Nếu các vấn đề về chất lượng sản phẩm và bao bì được tìm thấy sau khi nhận được hàng hóa,
    Giúp giải quyết vấn đề và bồi thường vô điều kiện về tổn thất trong vòng 30 ngày.

    Giá trị gia tăng của chúng tôi
    --- Ở Trung Quốc, cung cấp cho bạn các dịch vụ kiểm tra nhà máy miễn phí.

    about_us2

    Giới thiệu nhà máy

    Nhà máy1

    Quá trình sản xuất

    quá trình21

    Đóng gói và vận chuyển

    Đóng gói1

    Giấy chứng nhận

    Giấy chứng nhận1

    Triển lãm/Ảnh đối tác

    Triển lãm

  • Trước:
  • Kế tiếp: